🌟 당락 (當落)

  Danh từ  

1. 선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것.

1. ĐỖ VÀ TRƯỢT, THẮNG VÀ BẠI: Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험의 당락.
    The success of the test.
  • Google translate 합격의 당락.
    Pass or fail.
  • Google translate 당락이 결정되다.
    The outcome is decided.
  • Google translate 당락을 가르다.
    Divide the party.
  • Google translate 당락을 좌우하다.
    Sway the outcome.
  • Google translate 이번 대학 입학시험에서는 논술이 당락에 큰 영향을 미칠 것으로 보인다.
    In this college entrance exam, essay writing is expected to have a big impact on success or failure.
  • Google translate 개표가 시작된 지 다섯 시간이 지나자 각 후보의 당락이 점점 윤곽을 보이고 있다.
    Five hours after the counting began, the results of each candidate are becoming more and more outlined.
  • Google translate 이 과목의 점수가 시험 당락을 결정할 수도 있다고.
    The score in this subject may determine the outcome of the examination.
    Google translate 그 과목이 그렇게나 중요한 거야?
    Is the subject that important?

당락: success or failure; result,とうらく【当落】。ごうひ【合否】,,resultado de triunfo o fracaso, resultado de la elección, resultado de aprobación de un examen,نصر وهزيمة,ялалт ба ялагдал,đỗ và trượt, thắng và bại,การได้หรือตก, การผ่านหรือไม่ผ่าน,hasil,,当选和落选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당락 (당낙) 당락이 (당나기) 당락도 (당낙또) 당락만 (당낭만)
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 당락 (當落) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)