🌟 당락 (當落)

  Danh từ  

1. 선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것.

1. ĐỖ VÀ TRƯỢT, THẮNG VÀ BẠI: Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험의 당락.
    The success of the test.
  • 합격의 당락.
    Pass or fail.
  • 당락이 결정되다.
    The outcome is decided.
  • 당락을 가르다.
    Divide the party.
  • 당락을 좌우하다.
    Sway the outcome.
  • 이번 대학 입학시험에서는 논술이 당락에 큰 영향을 미칠 것으로 보인다.
    In this college entrance exam, essay writing is expected to have a big impact on success or failure.
  • 개표가 시작된 지 다섯 시간이 지나자 각 후보의 당락이 점점 윤곽을 보이고 있다.
    Five hours after the counting began, the results of each candidate are becoming more and more outlined.
  • 이 과목의 점수가 시험 당락을 결정할 수도 있다고.
    The score in this subject may determine the outcome of the examination.
    그 과목이 그렇게나 중요한 거야?
    Is the subject that important?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당락 (당낙) 당락이 (당나기) 당락도 (당낙또) 당락만 (당낭만)
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 당락 (當落) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)