🌟 국운 (國運)

Danh từ  

1. 한 나라의 운명.

1. QUỐC VẬN, VẬN MỆNH QUỐC GIA: Vận mệnh của một đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국운이 걸리다.
    The national luck is at stake.
  • Google translate 국운이 기울다.
    National fortunes are inclined.
  • Google translate 국운이 쇠퇴하다.
    The national fortunes decline.
  • Google translate 국운이 바뀌다.
    National fortunes change.
  • Google translate 국운을 좌우하다.
    Sway the fortunes of a nation.
  • Google translate 국운을 회복하다.
    Restore the national fortunes.
  • Google translate 양국은 국운이 걸린 전쟁에서 기필코 승리하기 위해 치열한 전투를 벌였다.
    The two countries fought a fierce battle to win the war at stake.
  • Google translate 경제가 점차 회복되면서 내년의 국운이 상승할 것이란 예측이 나오고 있다.
    As the economy gradually recovers, predictions are rising that next year's national fortunes will rise.
  • Google translate 우리나라는 잇따른 자연재해와 이웃 나라와의 물리적 갈등으로 국운이 기울었다.
    The nation's national fortunes have declined due to a series of natural disasters and physical conflicts with neighboring countries.
  • Google translate 너도 오늘 투표하러 갈 거지?
    You're going to vote today, aren't you?
    Google translate 당연하지. 한 나라의 국운을 좌우하는 대통령 선거에는 반드시 참여해야지.
    Of course. you must participate in the presidential election that determines the fate of a nation.

국운: national destiny,こくうん【国運】,,destino nacional,مصير وطني,улсын хувь тавилан,quốc vận, vận mệnh quốc gia,ชะตาประเทศ, ดวงเมือง, ดวงประเทศ,nasib/takdir suatu bangsa/negara,,国运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국운 (구군)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)