🌟 향배 (向背)

Danh từ  

1. 어떤 일이 일정한 방향으로 나아가는 경향. 또는 어떤 일에 대한 사람들의 태도.

1. SỰ THUẬN HOẶC CHỐNG, SỰ ỦNG HỘ VÀ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng mà việc nào đó diễn ra theo hướng nhất định. Hoặc thái độ của mọi người về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민심의 향배.
    A flavor of public sentiment.
  • Google translate 여론의 향배.
    The drift of public opinion.
  • Google translate 향배를 가늠하다.
    Measure the course.
  • Google translate 향배를 좌우하다.
    Determines the flavor.
  • Google translate 향배에 달리다.
    Depends on the incense burner.
  • Google translate 향배에 주목하다.
    Pay attention to the incense burner.
  • Google translate 당선자는 여론의 향배에 따라 결정되었다.
    The president-elect was determined by the drift of public opinion.
  • Google translate 후보자들은 민심의 향배에 민감하게 반응했다.
    Candidates reacted sensitively to the drift of public sentiment.
  • Google translate 투표 결과가 어떻게 나올지 궁금하군요.
    I wonder how the vote will turn out.
    Google translate 젊은 유권들자의 향배가 가장 큰 변수가 될 것 같아요.
    I think the orientation of young voters will be the biggest factor.

향배: direction; attitude,どうこう【動向】。たいせい【大勢】,réaction,dirección, actitud,موقف ، سلوك,чиглэл, хандлага, чиг хандлага,sự thuận hoặc chống, sự ủng hộ và chống lại,แนวโน้ม, ทิศทาง, ท่าที, ทีท่า, การสนับสนุนหรือการต่อต้าน,kecenderungan, arah, tren,,向背,拥护与反对,赞成和反对,跟从和反对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향배 (향ː배)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82)