🌟 (弊)

  Danh từ  

1. 남에게 손해를 끼치거나 남을 귀찮게 하는 일.

1. SỰ GÂY RẮC RỐI, SỰ GÂY PHIỀN PHỨC, SỰ GÂY TỔN THẤT: Việc gây tổn hại cho người khác hoặc làm phiền người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 되다.
    Be a nuisance.
  • Google translate 가 많다.
    Lots of lungs.
  • Google translate 를 덜다.
    Relax the lungs.
  • Google translate 를 끼치다.
    Causing trouble.
  • Google translate 그는 음악을 크게 틀어 놓아 이웃에게 를 끼쳤다.
    He set the music on loud, causing trouble to his neighbors.
  • Google translate 민준이는 잠든 룸메이트에게 가 될까봐 까치발을 들고 걸었다.
    Min-joon walked with a magpie's foot in fear of becoming a nuisance to his sleeping roommate.
  • Google translate 식당에서는 조용히 하렴. 다른 사람들에게 가 되잖니.
    Be quiet in the restaurant. it's a nuisance to others.
    Google translate 네, 죄송해요.
    Yes, i'm sorry.

폐: trouble,めいわく【迷惑】,trouble, dérangement,molestia, incomodidad,إزعاج,гай, балаг, төвөг, лай,sự gây rắc rối, sự gây phiền phức, sự gây tổn thất,ปัญหา, การรบกวน, ความลำบากใจ, ความกังวลใจ, ความเดือดร้อน, ความยากลำบาก, ความยุ่งยาก,kerugian, kerepotan,неудобство; вред; урон,麻烦,打扰,打搅,

2. 어떤 일이나 행동을 할 때 나타나는 좋지 않은 일이나 현상.

2. SỰ XẤU XA. SỰ TỒI TỆ, VIỆC XẤU: Hiện tượng hay công việc không tốt thể hiện khi hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 생기다.
    Have lungs.
  • Google translate 를 극복하다.
    Overcoming the lungs.
  • Google translate 를 낳다.
    Give birth to lungs.
  • Google translate 를 막다.
    Stop the lungs.
  • Google translate 를 만들다.
    Create lungs.
  • Google translate 를 면하다.
    Avoid the lungs.
  • Google translate 를 방지하다.
    Prevent the lungs.
  • Google translate 를 없애다.
    Get rid of the lungs.
  • Google translate 를 저지르다.
    Commit a nuisance.
  • Google translate 를 지적하다.
    Point out the lungs.
  • Google translate 회사의 무분별한 투자가 예산 낭비의 를 초래했다.
    The company's reckless investment has caused the waste of budget.
  • Google translate 직원들은 족벌 경영이 회사에 많은 를 불러 왔다고 지적했다.
    Employees pointed out that nepotism has caused a lot of trouble for the company.
  • Google translate 선생님, 사교육비 증가가 낳은 에는 어떤 것들이 있을까요?
    Sir, what are the lungs of rising private education costs?
    Google translate 우선 아이들이 학교 수업을 소홀히 하게 되었습니다.
    First of all, the children neglected their school classes.
Từ đồng nghĩa 폐단(弊端): 어떤 일이나 행동을 할 때 나타나는 좋지 않은 일이나 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (폐ː) (페ː)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208)