🌟 격추하다 (擊墜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격추하다 (
격추하다
) • 격추하는 () • 격추하여 () • 격추하니 () • 격추합니다 (격추함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격추(擊墜): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.
🗣️ 격추하다 (擊墜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전투기를 격추하다. [전투기 (戰鬪機)]
- 적기를 격추하다. [적기 (敵機)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 격추하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43)