🌟 격추하다 (擊墜 하다)

Động từ  

1. 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.

1. BẮN RƠI: Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기를 격추하다.
    Shoot down an airplane.
  • Google translate 적을 격추하다.
    Shoot down the enemy.
  • Google translate 전투기를 격추하다.
    Shoot down fighter jets.
  • Google translate 공중에서 격추하다.
    Shoot down in midair.
  • Google translate 출격하여 격추하다.
    Take off and shoot down.
  • Google translate 아군은 적의 전투기 세 대를 격추했다.
    Our forces shot down three enemy fighters.
  • Google translate 이웃 나라가 한 민간 여객기를 격추해 국제 사회의 비난을 받았다.
    The neighboring country shot down a civilian airliner, drawing international condemnation.
  • Google translate 우리 영공에 수상한 비행기가 있습니다.
    There's a suspicious plane in our airspace.
    Google translate 그 비행기를 즉시 격추하라.
    Take the plane down immediately.

격추하다: shoot down; bring down,げきついする【撃墜する】,abattre (un avion), atteindre,derribar a tiros,يُسقِط,сөнөөх,bắn rơi,ยิงให้ตก,menyerang jatuh, menembak jatuh,сбивать; перехватывать; уничтожать,击落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격추하다 (격추하다) 격추하는 () 격추하여 () 격추하니 () 격추합니다 (격추함니다)
📚 Từ phái sinh: 격추(擊墜): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.

🗣️ 격추하다 (擊墜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43)