Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격추하다 (격추하다) • 격추하는 () • 격추하여 () • 격추하니 () • 격추합니다 (격추함니다) 📚 Từ phái sinh: • 격추(擊墜): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.
격추하다
격추함니다
Start 격 격 End
Start
End
Start 추 추 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138)