🌟 격추하다 (擊墜 하다)

Động từ  

1. 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.

1. BẮN RƠI: Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기를 격추하다.
    Shoot down an airplane.
  • 적을 격추하다.
    Shoot down the enemy.
  • 전투기를 격추하다.
    Shoot down fighter jets.
  • 공중에서 격추하다.
    Shoot down in midair.
  • 출격하여 격추하다.
    Take off and shoot down.
  • 아군은 적의 전투기 세 대를 격추했다.
    Our forces shot down three enemy fighters.
  • 이웃 나라가 한 민간 여객기를 격추해 국제 사회의 비난을 받았다.
    The neighboring country shot down a civilian airliner, drawing international condemnation.
  • 우리 영공에 수상한 비행기가 있습니다.
    There's a suspicious plane in our airspace.
    그 비행기를 즉시 격추하라.
    Take the plane down immediately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격추하다 (격추하다) 격추하는 () 격추하여 () 격추하니 () 격추합니다 (격추함니다)
📚 Từ phái sinh: 격추(擊墜): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.

🗣️ 격추하다 (擊墜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)