🌟 입국하다 (入國 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입국하다 (
입꾸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 입국(入國): 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감.
🗣️ 입국하다 (入國 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항공편으로 입국하다. [항공편 (航空便)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입국하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82)