🌟 입국하다 (入國 하다)

Động từ  

1. 자기 나라 안으로 들어오다. 또는 다른 나라 안으로 들어가다.

1. NHẬP CẢNH: Đi vào đất nước mình. Hoặc đi vào nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입국한 외국인.
    A foreigner who entered the country.
  • Google translate 입국할 예정.
    To enter the country.
  • Google translate 대표 팀이 입국하다.
    The national team enters the country.
  • Google translate 한국에 입국하다.
    Enter korea.
  • Google translate 긴급히 입국하다.
    Urgent entry.
  • Google translate 국가대표 선수들이 오늘 영국에 입국했다.
    The national team players entered england today.
  • Google translate 한국에 불법으로 입국한 외국인이 경찰에 붙잡혔다.
    A foreigner who illegally entered korea was caught by the police.
  • Google translate 너 오늘 입국할 예정이라더니 오늘 못 오는 거야?
    You said you were going to enter the country today, but you can't come today?
    Google translate 응, 날씨가 안 좋아서 비행기가 결항됐어.
    Yes, the plane was canceled because of the bad weather.
Từ trái nghĩa 출국하다(出國하다): 국경을 넘어 다른 나라로 나가다.

입국하다: enter a country; be admitted to a country,にゅうこくする【入国する】,entrer au pays, entrer dans un pays,ingresar en un país,يدخل بلدا,улсын хилээр нэвтрэх, нэвтрэн орох,nhập cảnh,เข้าเมือง, เข้าประเทศ, กลับประเทศ,memasuki negara,,入境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입국하다 (입꾸카다)
📚 Từ phái sinh: 입국(入國): 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감.

🗣️ 입국하다 (入國 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)