🌟 검색하다 (檢索 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검색하다 (
검ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 검색(檢索): 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것., 책이나 컴퓨터에서 필요한 자료…
🗣️ 검색하다 (檢索 하다) @ Giải nghĩa
- 찾다 : 모르는 것을 알아내기 위해 책을 살피거나 컴퓨터를 검색하다.
🗣️ 검색하다 (檢索 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자료를 검색하다. [자료 (資料)]
- 전화번호부를 검색하다. [전화번호부 (電話番號簿)]
- 국번을 검색하다. [국번 (局番)]
- 주소록을 검색하다. [주소록 (住所錄)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 검색하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104)