🌟 검색하다 (檢索 하다)

Động từ  

2. 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하다.

2. TRA XÉT, KHÁM XÉT: Kiểm tra và xem xét đồ vật hay đối tượng khả nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수상한 사람을 검색하다.
    Search for suspicious people.
  • 용의자를 검색하다.
    Search for suspects.
  • 짐을 검색하다.
    Search for luggage.
  • 항공기를 검색하다.
    Scan an aircraft.
  • 경찰들은 범인을 잡기 위해 시민들을 검색하고 있다.
    Police are searching citizens to catch the criminal.
  • 신고를 받은 경찰은 항공기를 긴급히 검색하고 용의자 다섯 명을 붙잡았다.
    Upon receiving the report, the police searched the aircraft urgently and captured five suspects.
  • 오늘 여기서 중요한 국제회의가 열린다고 합니다.
    An important international conference will be held here today.
    그래서 경찰들이 모든 사람을 일일이 검색하고 있군요.
    So the police are searching everyone.

3. 책이나 컴퓨터에서 필요한 자료를 찾아내다.

3. TÌM KIẾM, TRA CỨU: Tìm ra tài liệu cần thiết trong sách hay trên máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검색한 결과.
    Search results.
  • 데이터를 검색하다.
    Retrieve data.
  • 인터넷으로 검색하다.
    Search on the internet.
  • 자료를 검색하다.
    Search for data.
  • 정보를 검색하다.
    Search for information.
  • 전화번호부에 있는 모든 전화번호를 인터넷으로 검색할 수 있게 되었다.
    All the phone numbers in the phone book are now available for searching over the internet.
  • 박 씨는 수도권의 음식점에 대한 정보를 검색하는 프로그램을 개발했다.
    Park developed a program to search for information on restaurants in the seoul metropolitan area.
  • 나는 여러 인터넷 서점에서 사고 싶은 책을 검색한 뒤 가격을 비교했다.
    I searched several internet bookstores for the books i wanted to buy and compared the prices.
  • 지도를 보고 위치를 찾으려니 너무 답답해요.
    It's so frustrating to look at the map and find a location.
    인터넷으로 검색하면 훨씬 빠르게 찾을 수 있습니다.
    Search the internet and you'll find it much faster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검색하다 (검ː새카다)
📚 Từ phái sinh: 검색(檢索): 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것., 책이나 컴퓨터에서 필요한 자료…


🗣️ 검색하다 (檢索 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 검색하다 (檢索 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)