🌟 복구 (復舊)

  Danh từ  

1. 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림.

1. SƯ PHỤC HỒI, SỰ KHẮC PHỤC: Việc làm cho cái bị hư hỏng hay bị sụp đổ quay lại với trạng thái trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피해 복구.
    Damage recovery.
  • Google translate 복구 사업.
    Recovery project.
  • Google translate 복구 작업.
    Recovery operation.
  • Google translate 복구가 되다.
    Be restored.
  • Google translate 복구를 시키다.
    Restore.
  • Google translate 복구를 하다.
    To restore.
  • Google translate 정부는 폭우로 이한 피해 지역의 복구 대책을 발표했다.
    The government announced measures to restore the area affected by heavy rains.
  • Google translate 어제 복구를 시킨 컴퓨터가 또 바이러스에 감염되었다.
    The computer that was restored yesterday was infected with another virus.
  • Google translate 홍수로 인해 파괴된 도로 시설에 대한 복구 작업이 시작되었다
    The restoration of road facilities destroyed by the flood has begun.

복구: restoration; recovery,ふっきゅう【復旧】,réparation, reconstruction,restauración, reparación,استعادة,дахин сэргээх, сэргээн засварлах, хэвийн байдалд оруулах, урьдын байдалд оруулах,sư phục hồi, sự khắc phục,การฟื้นฟูให้กลับสู่สภาพเดิม, การซ่อมแซมให้กลับสู่สภาพเดิม, การทำให้กลับสู่สภาพเดิม, การปรับปรุงให้กลับสู่สภาพเดิม,perbaikan, restorasi,восстановление; возрождение; возобновление; реставрация; реконструкция,恢复,修复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복구 (복꾸)
📚 Từ phái sinh: 복구되다(復舊되다): 고장 나거나 파괴된 것이 이전의 상태로 되돌려지다., 시스템, 프로… 복구하다(復舊하다): 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌리다., 시스템, 프로그…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 복구 (復舊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)