🌟 미력 (微力)

Danh từ  

1. (겸손하게 이르는 말로) 자신의 작은 힘이나 보잘것없는 능력.

1. SỨC MỌN: (cách nói khiêm tốn) Sức lực nhỏ bé hay năng lực không đáng kể của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미력을 다하다.
    Do your best.
  • Google translate 미력을 쏟다.
    To exert one's power.
  • Google translate 미력을 쓰다.
    Use one's power.
  • Google translate 미력이나마 돕다.
    Help at least with your power.
  • Google translate 미력이나마 보태다.
    Add to one's ability.
  • Google translate 내 생명의 은인에게 미력이나마 도움이 될 수 있다면 무슨 일이든 할 것이다.
    I will do anything to help the benefactor of my life.
  • Google translate 나는 미력으로라도 이재민들을 돕기 위해 휴가를 내고 수해 복구 현장으로 달려갔다.
    I took a leave of absence and rushed to the flood recovery site to help the victims, even by force of force.
  • Google translate 이번 일을 도와주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for helping me with this.
    Google translate 아닙니다. 미력이나마 도움이 되었다니 제가 오히려 기쁩니다.
    No. i'm rather glad that my skills helped.

미력: poor ability; small ability,びりょく【微力】,,humilde empeño, humilde habilidad,القدرة المتواضعة,өчүүхэн хүч чадал, өчүүхэн авьяас чадвар, өчүүхэн эрдэм чадал,sức mọn,ความสามารถเล็กน้อย, กำลังอันน้อยนิด,kemampuan kecil, kekuatan kecil,слабость; немощь; лепта,微薄之力,绵薄之力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미력 (미력) 미력이 (미려기) 미력도 (미력또) 미력만 (미령만)
📚 Từ phái sinh: 미력하다(微力하다): (겸손하게 이르는 말로) 자신의 힘이나 능력이 작고 보잘것없다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197)