🌟 미력 (微力)

Danh từ  

1. (겸손하게 이르는 말로) 자신의 작은 힘이나 보잘것없는 능력.

1. SỨC MỌN: (cách nói khiêm tốn) Sức lực nhỏ bé hay năng lực không đáng kể của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미력을 다하다.
    Do your best.
  • 미력을 쏟다.
    To exert one's power.
  • 미력을 쓰다.
    Use one's power.
  • 미력이나마 돕다.
    Help at least with your power.
  • 미력이나마 보태다.
    Add to one's ability.
  • 내 생명의 은인에게 미력이나마 도움이 될 수 있다면 무슨 일이든 할 것이다.
    I will do anything to help the benefactor of my life.
  • 나는 미력으로라도 이재민들을 돕기 위해 휴가를 내고 수해 복구 현장으로 달려갔다.
    I took a leave of absence and rushed to the flood recovery site to help the victims, even by force of force.
  • 이번 일을 도와주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for helping me with this.
    아닙니다. 미력이나마 도움이 되었다니 제가 오히려 기쁩니다.
    No. i'm rather glad that my skills helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미력 (미력) 미력이 (미려기) 미력도 (미력또) 미력만 (미령만)
📚 Từ phái sinh: 미력하다(微力하다): (겸손하게 이르는 말로) 자신의 힘이나 능력이 작고 보잘것없다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70)