🌟 복구되다 (復舊 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복구되다 (
복꾸되다
) • 복구되다 (복꾸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 복구(復舊): 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림.
🗣️ 복구되다 (復舊 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 선로가 복구되다. [선로 (線路)]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)