🌟 현황 (現況)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현황 (
현ː황
)
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 현황 (現況) @ Ví dụ cụ thể
- 득표 현황. [득표 (得票)]
- 총원 현황. [총원 (總員)]
- 미술계의 현황. [미술계 (美術界)]
- 이동 통신 현황. [이동 통신 (移動通信)]
- 수지 현황. [수지 (收支)]
- 현재 우리 회사의 수지 현황이 어떻게 됩니까? [수지 (收支)]
- 수산업 현황. [수산업 (水産業)]
- 광산업의 현황. [광산업 (鑛産業)]
- 거국의 현황. [거국 (擧國)]
- 김 기자는 전쟁 중인 거국의 현황을 실시간으로 보고했다. [거국 (擧國)]
- 증시 현황. [증시 (證市)]
- 조력 발전의 현황. [조력 발전 (潮力發電)]
- 생존자 현황. [생존자 (生存者)]
- 입금자 현황. [입금자 (入金者)]
- 기상 특보 현황. [기상 특보 (氣象特報)]
- 하반기 현황. [하반기 (下半期)]
- 재적생 현황. [재적생 (在籍生)]
- 국내적인 현황. [국내적 (國內的)]
- 영화계 현황. [영화계 (映畫界)]
- 부재자 현황. [부재자 (不在者)]
- 내가 보기엔 현황 보고가 무언가 잘못된 것 같은데. [동떨어지다]
- 개표 현황. [개표 (開票)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 현황
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tâm lí (191)