🌟 재적생 (在籍生)

Danh từ  

1. 학교에 정식으로 등록되어 있는 학생.

1. HỌC SINH CÓ TÊN, HỌC SINH ĐƯỢC ĐỀ TÊN: Học sinh được đăng kí chính thức ở trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 재적생.
    University re-entry.
  • Google translate 재적생.
    Total relocations.
  • Google translate 재적생 관리.
    Reassignment management.
  • Google translate 재적생 명단.
    A list of enrolled students.
  • Google translate 재적생 인원.
    The number of registered employees.
  • Google translate 재적생 현황.
    Status of reincarnation.
  • Google translate 시골 학교는 재적생 수가 적어 학년 통합으로 수업을 진행한다.
    Rural schools offer classes through grade integration due to the low number of enrolled students.
  • Google translate 기술 전문 고등학교는 재적생의 절반 이상이 졸업 후 취업을 한다.
    Technical vocational high schools employ more than half of their enrolled students after graduation.
  • Google translate 우리 대학은 유학생 입학 기준을 완화하여 외국에서 온 재적생이 많다.
    Our university has a large number of foreign students by easing the standards for admission to international students.
  • Google translate 너희 과 재적생은 총 몇 명이니?
    How many students are enrolled in your department?
    Google translate 육십 명이야. 그중 여학생은 세 명에 불과해.
    Sixty. there are only three girls among them.

재적생: enrolled student,ざいせきせい【在籍生】,inscrit(e),estudiante matriculado,طالب مسجّل في سجل رسميّ,бүртгэлтэй сурагч,học sinh có tên, học sinh được đề tên,นักเรียนที่ลงทะเบียน,murid terdaftar, siswa terdaftar,зарегистрированный студент; внесённый в список ученик,在籍生,在册学生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재적생 (재ː적쌩)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)