🌟 영화계 (映畫界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영화계 (
영화계
) • 영화계 (영화게
)
🗣️ 영화계 (映畫界) @ Ví dụ cụ thể
- 주로 드라마에만 출현했던 그녀의 스크린 데뷔 소식에 영화계 전체가 긴장하고 있다. [스크린 (screen)]
- 영화계 역사상 초유의 일이 벌어졌구나. [초유 (初有)]
- 영화계 강타. [강타 (強打)]
- 동성애를 다룬 그 영화는 영화계 최고의 문제작으로 떠오르고 있다. [문제작 (問題作)]
- 정 감독의 새로운 도전이 영화계 안팎의 관심을 모으고 있다. [도전 (挑戰)]
🌷 ㅇㅎㄱ: Initial sound 영화계
-
ㅇㅎㄱ (
영화관
)
: 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim. -
ㅇㅎㄱ (
여행가
)
: 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn. -
ㅇㅎㄱ (
위화감
)
: 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu. -
ㅇㅎㄱ (
암흑기
)
: 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào. -
ㅇㅎㄱ (
역효과
)
: 기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi. -
ㅇㅎㄱ (
유행가
)
: 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)