🌟 영화계 (映畫界)

Danh từ  

1. 영화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. LĨNH VỰC PHIM ẢNH, GIỚI PHIM ẢNH: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국 영화계.
    The korean film industry.
  • 영화계 소식.
    News of the film industry news.
  • 영화계 현황.
    The status of the film industry.
  • 영화계를 대표하다.
    Represent the film industry.
  • 영화계에 종사하다.
    Be engaged in the film industry.
  • 영화계에서 일하다.
    Work in the film industry.
  • 천재적인 재능을 가진 감독 하나가 영화계의 판도를 바꾸었다.
    A director with a genius talent has changed the landscape of the film industry.
  • 영화계는 여름을 겨냥해 여러 편의 공포 영화를 제작하고 있다.
    The film industry is producing several horror films aimed at summer.
  • 영화감독, 시나리오 작가, 영화배우 등 유명 영화계 인사들이 영화제에 참석했다.
    Famous film industry figures, including film directors, screenwriters, and movie stars, attended the festival.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화계 (영화계) 영화계 (영화게)

🗣️ 영화계 (映畫界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)