🌟 수해 (水害)

  Danh từ  

1. 장마나 홍수로 인한 피해.

1. THIỆT HẠI MƯA LŨ: Sự tổn hại do mưa dài ngày hoặc lũ lụt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수해 대책.
    Flood control.
  • Google translate 수해 복구.
    Flood recovery.
  • Google translate 수해 상황.
    Flood conditions.
  • Google translate 수해 지역.
    Flood areas.
  • Google translate 수해 지원.
    Flood support.
  • Google translate 수해 현장.
    Flood site.
  • Google translate 수해가 나다.
    Flood.
  • Google translate 수해를 당하다.
    Suffer flood damage.
  • Google translate 수해를 입다.
    Suffer from flood damage.
  • Google translate 계속된 장마로 일부 지역이 물에 잠기는 수해를 입었다.
    The continuous monsoon has caused some areas to be flooded.
  • Google translate 폭우로 많은 농민들이 피해를 입어 정부는 수해 대책 본부를 만들고 복구 작업에 들어갔다.
    Heavy rains damaged many farmers, prompting the government to set up a flood control headquarters and begin restoration work.
  • Google translate 김 기자, 현재 강원도 지역 수해 상황은 어떻습니까?
    Reporter kim, what's the current flood situation in gangwon province?
    Google translate 이곳은 갑작스러운 홍수로 인해 많은 집들이 무너지고 침수되는 피해를 당했습니다.
    The sudden flood has caused many houses to collapse and flood.
Từ đồng nghĩa 수재(水災): 비가 많이 와서 일어난 재난.

수해: flood damage,すいがい【水害】,ravages d'une inondation, dégâts dus aux inondations, dégâts causés par les inondations, dommages occasionnés par les inondations,daños por inundación,ضرر فيضان,үер усны гамшиг,thiệt hại mưa lũ,อุทกภัย, ภัยพิบัติน้ำท่วม,kerugian akibat banjir, bencana banjir,ущерб от наводнения,水灾,洪灾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수해 (수해)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  

🗣️ 수해 (水害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)