🌟 조력하다 (助力 하다)

Động từ  

1. 힘을 써 도와주다.

1. GIÚP SỨC, TRỢ LỰC: Dùng sức để giúp đỡ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성의껏 조력하다.
    Strongly assist.
  • Google translate 숨어서 조력하다.
    Help by hiding.
  • Google translate 지속적으로 조력하다.
    To assist continuously.
  • Google translate 적극적으로 조력하다.
    Actively assist.
  • Google translate 활발하게 조력하다.
    Actively assist.
  • Google translate 장병들은 인근 마을의 수해 복구에 조력하였다.
    The soldiers assisted in the restoration of flood damage in nearby villages.
  • Google translate 변호사인 민준이는 봉사 단체에서 서민들의 법률 상담을 조력했다.
    Lawyers min-jun assisted the common people in legal counseling in volunteer groups.
  • Google translate 우리 재단에서는 가정 형편이 어려운 학생들을 지속적으로 조력하고 있다.
    Our foundation is constantly assisting students in need of a family.
  • Google translate 왜 이번 연구에 참여하게 되었어?
    Why did you get involved in this study?
    Google translate 나도 새로운 치료법 개발에 조력하고 싶었어.
    I wanted to help develop new treatments, too.

조력하다: help; support,じょりょくする・じょりきする【助力する】。てだすけする【手助けする】。てつだう【手伝う】,aider, assister, soutenir, porter secours à, apporter son aide,asistir, apoyar, colaborar, cooperar,يساعد,туслах, дэмжих,giúp sức, trợ lực,ช่วยเหลือ, สนับสนุน,membantu, memberikan bantuan,помогать; поддерживать,助力,帮助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조력하다 (조ː려카다)
📚 Từ phái sinh: 조력(助力): 힘을 써 도와줌. 또는 그 힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)