🌟 조력하다 (助力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조력하다 (
조ː려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 조력(助力): 힘을 써 도와줌. 또는 그 힘.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)