🌟 물자 (物資)

  Danh từ  

1. 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료.

1. VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 물자.
    Living supplies.
  • Google translate 충분한 물자.
    Enough supplies.
  • Google translate 물자를 공급하다.
    Supply supplies.
  • Google translate 물자를 대다.
    Supply goods.
  • Google translate 물자를 제공하다.
    Provide supplies.
  • Google translate 물자를 확보하다.
    Securing supplies.
  • Google translate 정부는 수해 지역 피해자들에게 필요한 식량과 생필품 등의 물자를 보냈다.
    The government sent supplies of food and daily necessities to victims of the flood.
  • Google translate 그 나라의 군대는 충분한 물자와 병력이 확보되자 바로 이웃 나라로 쳐들어갔다.
    When the army of the country had secured enough supplies and troops, it went straight into the neighboring country.

물자: supplies; goods; commodities,ぶっし【物資】,denrées, ressources, ravitaillement,recursos,إمدادات,эд материал,vật phẩm thiết yếu, vật tư,สิ่งของ, วัสดุ,komoditi, perbekalan,,物资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물자 (물짜)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 물자 (物資) @ Giải nghĩa

🗣️ 물자 (物資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)