🌟 징집되다 (徵集 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징집되다 (
징집뙤다
) • 징집되다 (징집뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 징집(徵集): 물건을 거두어 모음., 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도…
• Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)