Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징집되다 (징집뙤다) • 징집되다 (징집뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 징집(徵集): 물건을 거두어 모음., 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도…
징집뙤다
징집뛔다
Start 징 징 End
Start
End
Start 집 집 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)