🌟 징집되다 (徵集 되다)

Động từ  

1. 물건이 거두어져 모아지다.

1. ĐƯỢC THU THẬP, ĐƯỢC TẬP HỢP: Vật dụng được thu gom lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징집된 물자.
    Conscripted supplies.
  • 곡식이 징집되다.
    The grain is conscripted.
  • 물건이 징집되다.
    Goods are drafted.
  • 물품이 징집되다.
    Goods are drafted.
  • 식량이 징집되다.
    Food is conscripted.
  • 강제로 징집되다.
    Be forcibly drafted.
  • 부당하게 징집되다.
    Unjust conscripted.
  • 단체에 의해 물품이 부당하게 징집된 사실이 알려져서 한동안 문제가 되었다.
    It has been known for some time that the goods were unjustly drafted by the group.
  • 탐관오리에 의해 식량이 징집되자 사람들은 결국 폭동을 일으켰다.
    When food was conscripted by a rover duck, the people ended up rioting.
  • 이제 겨울이라서 먹을 것도 나지 않는데 곡식이 다 징집되어 버렸네.
    It's winter now, so there's nothing to eat, and all the crops are conscripted.
    이번 겨울을 나는 것이 큰 고비가 되겠어.
    This winter's gonna be a big crisis.

2. 병역 의무가 있는 사람이 군인으로 복무하도록 불려 모아지다.

2. SỰ ĐƯỢC CHIÊU QUÂN: Những người có trách nhiệm tham gia nghĩa vụ quân sự được kêu gọi và tập hợp tham gia quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징집된 대학생.
    A conscripted college student.
  • 징집된 사람.
    A conscripted person.
  • 징집되어 입대하다.
    Be drafted into the army.
  • 군대에 징집되다.
    Conscripted into the army.
  • 운전병으로 징집되다.
    Conscripted as a driver.
  • 어머니는 병역의 의무로 군대에 징집되어 들어가는 아들을 보며 눈물을 흘리셨다.
    The mother wept at the sight of her son, who was conscripted into the army for his duty to serve in the military.
  • 할아버지는 우리에게 전쟁 때 군인으로 징집되어 나갔던 이야기를 해주셨다.
    Grandpa told us the story of being drafted into the army during the war.
  • 나는 군인으로 징집된다는 것이 이렇게 마음이 무거운 일일 줄 몰랐어.
    I didn't know being drafted into the army would be such a heavy-hearted thing.
    원래 막상 군대에 가게 되면 다들 마음이 심란해지지.
    People get upset when they join the army.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징집되다 (징집뙤다) 징집되다 (징집뛔다)
📚 Từ phái sinh: 징집(徵集): 물건을 거두어 모음., 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8)