🌟 격파하다 (擊破 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격파하다 (
격파하다
) • 격파하는 () • 격파하여 () • 격파하니 () • 격파합니다 (격파함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격파(擊破): 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림., 상대방을 공격하여 물리…
🗣️ 격파하다 (擊破 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 적군을 격파하다. [적군 (敵軍)]
- 승승장구로 격파하다. [승승장구 (乘勝長驅)]
- 함대를 격파하다. [함대 (艦隊)]
- 맨주먹으로 격파하다. [맨주먹]
- 손날로 격파하다. [손날]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 격파하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)