🌟 격파하다 (擊破 하다)

Động từ  

1. 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨리다.

1. ĐẤM MẠNH: Làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기왓장을 격파하다.
    Defeat the tile.
  • Google translate 벽돌을 격파하다.
    Break bricks.
  • Google translate 단숨에 격파하다.
    Smash at a stretch.
  • Google translate 완전히 격파하다.
    Completely crush.
  • Google translate 한 번에 격파하다.
    Smash at once.
  • Google translate 나는 이마로 세 장의 기왓장을 격파했다.
    I smashed three tiles with my forehead.
  • Google translate 승규는 360도 돌려차기로 송판을 산산조각 낸 뒤 자신이 격파한 송판 조각을 들어 보였다.
    Seung-gyu smashed the billboard into pieces with a 360-degree turn and lifted up the pieces of the billboard he had smashed.

격파하다: break; smash,げきはする【撃破する】,écraser, détruire, casser, briser, fracasser,destruir,يحطّم,хага цохих,đấm mạnh,ตี, กระทบ, ทำให้แตก,memecahkan, menghancurkan,разбить,击碎,打碎,

2. 상대방을 공격하여 물리치다.

2. ĐẤM MẠNH: Tấn công và làm cho đối phương thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대를 격파하다.
    Beat one's opponent.
  • Google translate 적을 격파하다.
    Defeat the enemy.
  • Google translate 함대를 격파하다.
    Destroy the fleet.
  • Google translate 우리 부대는 적의 물류 창고를 격파해 군사 물자 지원을 차단해 전쟁을 승리로 이끌었다.
    Our troops defeated enemy logistics warehouses, blocked military supplies support, leading the war to victory.
  • Google translate 한국 대표팀은 원정 경기에서 상대 팀을 2대 0으로 격파했다.
    South korea's national team defeated their opponents 2-0 in an away match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격파하다 (격파하다) 격파하는 () 격파하여 () 격파하니 () 격파합니다 (격파함니다)
📚 Từ phái sinh: 격파(擊破): 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림., 상대방을 공격하여 물리…

🗣️ 격파하다 (擊破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)