🌟 승승장구 (乘勝長驅)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.

1. SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승승장구의 기세.
    The momentum of a triumphant.
  • Google translate 승승장구의 형세.
    The status of the ascendant.
  • Google translate 승승장구를 거듭하다.
    Go on a roll.
  • Google translate 승승장구를 하다.
    Go on a roll.
  • Google translate 승승장구로 격파하다.
    Smash to victory.
  • Google translate 승승장구로 몰아치다.
    Be driven on a roll.
  • Google translate 승승장구로 싸우다.
    Fight on a roll.
  • Google translate 승승장구로 이기다.
    Win on a roll.
  • Google translate 승승장구로 이끌다.
    Leads to the ascendant.
  • Google translate 승승장구로 전진하다.
    Proceed on a roll.
  • Google translate 감독님의 끊임없는 격려가 우리 축구 팀을 승승장구로 이끌었다.
    The coach's constant encouragement led our football team to a roll.
  • Google translate 모든 전투에서 승승장구의 기세를 이어 가던 장수가 적군의 강렬한 저항에 밀려 잠시 후퇴했다.
    The general, who was continuing the momentum of victory in every battle, retreated for a while in the face of strong resistance from the enemy.
  • Google translate 내일 경기만 이기면 이제 준결승전이야.
    If we win tomorrow's game, we're in the semi-final now.
    Google translate 좋아, 승승장구로 결승전까지 가자!
    All right, let's go to the finals on a roll!

승승장구: being on a fast track; going from strength to strength,とんとんびょうし【とんとん拍子】,victoires consécutives,continuación del triunfo,انتصارات متتالية,ялагдашгүй,sự thắng thế, sự thừa thắng xông lên,การรวบรวมกำลังใจว่าจะชนะ, การเอาชนะมาตลอด, การได้รับชัยชนะมาตลอด, ความได้เปรียบในการชนะ,kemenangan terus-menerus, kemenangan beruntun,победоносное наступление,乘胜长驱,乘胜追击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승승장구 (승승장구)
📚 Từ phái sinh: 승승장구하다(乘勝長驅하다): 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이기다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36)