🌟 승승장구 (乘勝長驅)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승승장구 (
승승장구
)
📚 Từ phái sinh: • 승승장구하다(乘勝長驅하다): 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이기다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Thể thao
🌷 ㅅㅅㅈㄱ: Initial sound 승승장구
-
ㅅㅅㅈㄱ (
승승장구
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức. -
ㅅㅅㅈㄱ (
산산조각
)
: 아주 작게 부서지거나 깨어진 여러 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH VỤN: Một số mảnh bị vỡ hay bị đập rất nhỏ. -
ㅅㅅㅈㄱ (
수신제가
)
: 자기의 몸과 마음을 잘 가다듬어 품성이나 지식, 도덕 등의 수준을 높은 경지로 끌어올리고 가정을 잘 이끌어 감.
Danh từ
🌏 TU THÂN TỀ GIA: Việc tu dưỡng cơ thể và tâm hồn của mình để nâng cao tiêu chuẩn về phẩm cách, kiến thức hay đạo đức... và chèo lái gia đình.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36)