🌟 산산조각 (散散 조각)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산산조각 (
산ː산조각
) • 산산조각이 (산ː산조가기
) • 산산조각도 (산ː산조각또
) • 산산조각만 (산ː산조강만
)
🗣️ 산산조각 (散散 조각) @ Ví dụ cụ thể
- 건물 삼 층에 있던 화분이 쿵 소리와 함께 땅에 떨어져 산산조각 났다. [쿵]
- 승규는 360도 돌려차기로 송판을 산산조각 낸 뒤 자신이 격파한 송판 조각을 들어 보였다. [격파하다 (擊破하다)]
- 화가 난 승규는 옆에 있던 꽃병을 바닥에 내던져 산산조각 내 버렸다. [내던지다]
🌷 ㅅㅅㅈㄱ: Initial sound 산산조각
-
ㅅㅅㅈㄱ (
승승장구
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức. -
ㅅㅅㅈㄱ (
산산조각
)
: 아주 작게 부서지거나 깨어진 여러 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH VỤN: Một số mảnh bị vỡ hay bị đập rất nhỏ. -
ㅅㅅㅈㄱ (
수신제가
)
: 자기의 몸과 마음을 잘 가다듬어 품성이나 지식, 도덕 등의 수준을 높은 경지로 끌어올리고 가정을 잘 이끌어 감.
Danh từ
🌏 TU THÂN TỀ GIA: Việc tu dưỡng cơ thể và tâm hồn của mình để nâng cao tiêu chuẩn về phẩm cách, kiến thức hay đạo đức... và chèo lái gia đình.
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28)