🌟 산산조각 (散散 조각)

Danh từ  

1. 아주 작게 부서지거나 깨어진 여러 조각.

1. MẢNH VỤN: Một số mảnh bị vỡ hay bị đập rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산산조각이 나다.
    Split to pieces.
  • Google translate 산산조각이 되다.
    To be shattered.
  • Google translate 산산조각을 내다.
    Break into pieces.
  • Google translate 산산조각으로 부서지다.
    Crumble to pieces.
  • Google translate 추락한 비행기는 산산조각으로 부서졌다.
    The crashed plane broke into pieces.
  • Google translate 꽃병은 바닥으로 떨어져 산산조각이 나 버렸다.
    The vase fell to the floor and broke into pieces.
  • Google translate 사기를 당해 모은 돈을 잃게 되자 새 집을 갖겠다는 나의 꿈은 산산조각이 되었다.
    My dream of a new house was shattered when i lost the money i had saved by fraud.

산산조각: broken pieces; fragmented pieces,こなごな【粉々】。こなみじん【粉微塵】,petits morceaux, mille morceaux, pièces, (en) miettes,pedazo, trozo,تشظي,хэлтэрхий, үйрмэг,mảnh vụn,เศษเล็กเศษน้อย, เศษเสี้ยวที่แตกกระจาย,kepingan, serpihan,мелкие осколки; мелкие части; мелкие куски,碎片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산산조각 (산ː산조각) 산산조각이 (산ː산조가기) 산산조각도 (산ː산조각또) 산산조각만 (산ː산조강만)

🗣️ 산산조각 (散散 조각) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28)