🌟 총동원 (總動員)

Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.

1. SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Sự tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 총동원.
    Family mobilization.
  • Google translate 경찰 총동원.
    Police mobilization.
  • Google translate 기술 총동원.
    Total mobilization of technology.
  • Google translate 무기 총동원.
    All arms mobilization.
  • Google translate 물자 총동원.
    Total mobilization of supplies.
  • Google translate 아이디어 총동원.
    All ideas mobilized.
  • Google translate 직원 총동원.
    Full mobilization of staff.
  • Google translate 학생 총동원.
    Student mobilization.
  • Google translate 총동원이 되다.
    Become a general mobilization.
  • Google translate 총동원을 하다.
    All mobilization.
  • Google translate 경찰은 총동원을 해 시위대를 진압하였다.
    The police mobilized their guns to suppress the demonstrators.
  • Google translate 이번 사업의 성공을 위해 우리가 갖고 있는 모든 전문적 지식과 기술이 총동원이 되었다.
    For the success of this business, all the professional knowledge and skills we have have have become the whole crew.
  • Google translate 마을 사람들의 총동원으로 모내기를 빨리 끝낼 수 있었어요.
    I was able to finish the planting quickly with the villagers' mobilization.
    Google translate 역시 힘을 합치면 못할 것이 없는 것 같아요.
    As expected, there's nothing you can't do if you work together.

총동원: full mobilization,そうどういん【総動員】,mobilisation générale,movilización completa,تعبئة كاملة,бүх нийтийг дайчлах, бүх нийтээр нь хөдөлгөх, дайчлах,sự tổng động viên,การระดมพลทั้งหมด, การระดมกำลังคน, การระดมทั้งหมด,mobilisasi, pengerahan, penggerakan,всеобщая мобилизация,总动员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총동원 (총ː동원)
📚 Từ phái sinh: 총동원되다(總動員되다): 사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다. 총동원하다(總動員하다): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76)