🌟 총동원 (總動員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총동원 (
총ː동원
)
📚 Từ phái sinh: • 총동원되다(總動員되다): 사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다. • 총동원하다(總動員하다): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.
🌷 ㅊㄷㅇ: Initial sound 총동원
-
ㅊㄷㅇ (
철도역
)
: 기차가 출발하고 도착하는 곳.
Danh từ
🌏 GA TÀU: Nơi tàu hỏa xuất phát và đến đích. -
ㅊㄷㅇ (
총동원
)
: 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Sự tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)