🌟 총동원 (總動員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총동원 (
총ː동원
)
📚 Từ phái sinh: • 총동원되다(總動員되다): 사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다. • 총동원하다(總動員하다): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.
🌷 ㅊㄷㅇ: Initial sound 총동원
-
ㅊㄷㅇ (
철도역
)
: 기차가 출발하고 도착하는 곳.
Danh từ
🌏 GA TÀU: Nơi tàu hỏa xuất phát và đến đích. -
ㅊㄷㅇ (
총동원
)
: 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Sự tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
• Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)