🌟 소진 (消盡)

Danh từ  

1. 점점 줄어들어 다 없어짐. 또는 다 써서 없앰.

1. SỰ CẠN KIỆT, SỰ TIÊU HAO, SỰ MẤT DẦN: Việc hết dần rồi hết hẳn. Hoặc việc sử dụng hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물자 소진.
    Out of supplies.
  • Google translate 자본 소진.
    Capital exhaustion.
  • Google translate 체력 소진.
    Out of physical strength.
  • Google translate 소진이 되다.
    Run out.
  • Google translate 소진을 하다.
    Burn out.
  • Google translate 전쟁 물자 소진으로 인해 양국의 전쟁은 생각보다 일찍 끝났다.
    Due to the exhaustion of war supplies, the war between the two countries ended earlier than expected.
  • Google translate 선수들은 급격한 체력 소진으로 인해 후반전에는 거의 뛰지도 못했다.
    The players barely played in the second half because of their sudden exhaustion.

소진: exhaustion,しょうじん【消尽】,épuisement, disparition totale, évanouissement, déperdition (de forces), tarissement,agotamiento, reducción,استنفاد,барагдах, дуусах,sự cạn kiệt, sự tiêu hao, sự mất dần,การค่อย ๆ สลายไป, การสูญสลายไป, การสูญหายไป, การหมดไป, การหายหมดไป,penghabisan, penghamburan,исчерпание,耗尽,用尽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소진 (소진)
📚 Từ phái sinh: 소진되다(消盡되다): 점점 줄어들어 다 없어지다. 소진하다(消盡하다): 점점 줄어들어 다 없어지다. 또는 다 써서 없애다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)