🌟 소진 (消盡)

Danh từ  

1. 점점 줄어들어 다 없어짐. 또는 다 써서 없앰.

1. SỰ CẠN KIỆT, SỰ TIÊU HAO, SỰ MẤT DẦN: Việc hết dần rồi hết hẳn. Hoặc việc sử dụng hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물자 소진.
    Out of supplies.
  • 자본 소진.
    Capital exhaustion.
  • 체력 소진.
    Out of physical strength.
  • 소진이 되다.
    Run out.
  • 소진을 하다.
    Burn out.
  • 전쟁 물자 소진으로 인해 양국의 전쟁은 생각보다 일찍 끝났다.
    Due to the exhaustion of war supplies, the war between the two countries ended earlier than expected.
  • 선수들은 급격한 체력 소진으로 인해 후반전에는 거의 뛰지도 못했다.
    The players barely played in the second half because of their sudden exhaustion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소진 (소진)
📚 Từ phái sinh: 소진되다(消盡되다): 점점 줄어들어 다 없어지다. 소진하다(消盡하다): 점점 줄어들어 다 없어지다. 또는 다 써서 없애다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giáo dục (151)