🌟 소진하다 (消盡 하다)

Động từ  

1. 점점 줄어들어 다 없어지다. 또는 다 써서 없애다.

1. SUY KIỆT, CẠN KIỆT, SUY YẾU, TIÊU HAO, MẤT DẦN: Dần dần giảm đi rồi mất hẳn. Hoặc dùng hết nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체력이 소진하다.
    Out of stamina.
  • Google translate 시간을 소진하다.
    Spend out time.
  • Google translate 자원을 소진하다.
    Exhausting resources.
  • Google translate 정력을 소진하다.
    Exhaust one's energy.
  • Google translate 헛되이 소진하다.
    Exhausting in vain.
  • Google translate 피난민들은 식량이 소진하자 앞으로 살아갈 길이 막막했다.
    When the refugees ran out of food, they had no way to live.
  • Google translate 감독은 체력이 소진한 주전 선수들을 빼고 후보 선수들을 경기에 투입했다.
    The coach put the candidates into the game, excluding the main players who were exhausted.
  • Google translate 양국이 휴전을 하기로 했다면서요?
    I hear the two countries have agreed to a cease-fire.
    Google translate 네, 두 나라가 전쟁 물자가 소진하여 싸움을 그만두기로 했답니다.
    Yeah, the two countries are running out of war supplies and have decided to stop fighting.

소진하다: exhaust,しょうじんする【消尽する】,épuiser, faire disparaître totalement, exténuer,agotar,يختفي ، يحترق ، يستهلك,барагдах, дуусах, зарцуулагдах, хэрэглэгдэх,suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần,ค่อย ๆ สลายไป, สูญสลายไป, สูญหายไป, หมดไป, หายหมดไป,menghabiskan, menghamburkan, habis,исчерпаться,耗尽,用尽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소진하다 (소진하다)
📚 Từ phái sinh: 소진(消盡): 점점 줄어들어 다 없어짐. 또는 다 써서 없앰.

🗣️ 소진하다 (消盡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)