🌟 소진하다 (消盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소진하다 (
소진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소진(消盡): 점점 줄어들어 다 없어짐. 또는 다 써서 없앰.
🗣️ 소진하다 (消盡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 치다꺼리로 소진하다. [치다꺼리]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 소진하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)