🌟 치다꺼리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치다꺼리 (
치다꺼리
)
📚 Từ phái sinh: • 치다꺼리하다: 일을 치러 내다., 남의 자잘한 일을 보살펴서 도와주다.
🌷 ㅊㄷㄲㄹ: Initial sound 치다꺼리
-
ㅊㄷㄲㄹ (
치다꺼리
)
: 어떤 일을 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG: Việc trải qua việc nào đó.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20)