🌟 치다꺼리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치다꺼리 (
치다꺼리
)
📚 Từ phái sinh: • 치다꺼리하다: 일을 치러 내다., 남의 자잘한 일을 보살펴서 도와주다.
🌷 ㅊㄷㄲㄹ: Initial sound 치다꺼리
-
ㅊㄷㄲㄹ (
치다꺼리
)
: 어떤 일을 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG: Việc trải qua việc nào đó.
• Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28)