🌟 뒷바라지

  Danh từ  

1. 뒤에서 보살피며 도와주는 일.

1. SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 뒷바라지.
    Family support.
  • Google translate 남편 뒷바라지.
    Husband support.
  • Google translate 아들 뒷바라지.
    Take care of your son.
  • Google translate 자식 뒷바라지.
    Take care of your children.
  • Google translate 엄마의 뒷바라지.
    Mother's help.
  • Google translate 뒷바라지에 힘쓰다.
    Struggle with the backing.
  • Google translate 어머니는 남편과 자식 뒷바라지에 평생을 바치셨다.
    The mother devoted her life to her husband and her children.
  • Google translate 지수는 수험생인 딸의 뒷바라지를 하느라 직장을 휴직했다.
    Jisoo took a leave of absence from work to support her daughter, who is an examinee.
  • Google translate 그동안 아이들 뒷바라지에 고생이 많으셨죠?
    You've had a hard time taking care of your children, haven't you?
    Google translate 네. 새벽에 나가는 아이 밥을 해 먹이는 게 제일 힘들더라고요.
    Yeah. it's the hardest thing to feed a child who goes out at dawn.
Từ đồng nghĩa 뒤치다꺼리: 뒤에서 일을 보살피며 도와주는 일., 일이 끝나고 나서 남은 일을 마무리하는…
Từ đồng nghĩa 치다꺼리: 어떤 일을 겪어 내는 일., 남의 작고 소소한 일을 보살펴서 도와줌. 또는 그…

뒷바라지: care,うしろだて【後ろ盾】,soin, bons offices,respaldo, apoyo,اعتناء,арчлах,sự hỗ trợ phía sau, sự hậu thuẫn,การดูแล, การเลี้ยงดู,pengurusan, perawatan, penjagaan,,照料,伺候,后援,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷바라지 (뒤ː빠라지) 뒷바라지 (뒫ː빠라지)
📚 Từ phái sinh: 뒷바라지하다: 뒤에서 보살피며 도와주다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 뒷바라지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Lịch sử (92) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208)