🌟 뒷바라지
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷바라지 (
뒤ː빠라지
) • 뒷바라지 (뒫ː빠라지
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷바라지하다: 뒤에서 보살피며 도와주다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 뒷바라지 @ Ví dụ cụ thể
- 남편 뒷바라지. [남편 (男便)]
🌷 ㄷㅂㄹㅈ: Initial sound 뒷바라지
-
ㄷㅂㄹㅈ (
뒷바라지
)
: 뒤에서 보살피며 도와주는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
• Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)