Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치다꺼리 (치다꺼리) 📚 Từ phái sinh: • 치다꺼리하다: 일을 치러 내다., 남의 자잘한 일을 보살펴서 도와주다.
치다꺼리
Start 치 치 End
Start
End
Start 다 다 End
Start 꺼 꺼 End
Start 리 리 End
• Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)