🌟 치다꺼리

Danh từ  

1. 어떤 일을 겪어 내는 일.

1. SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG: Việc trải qua việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 치다꺼리.
    Wedding arrangements.
  • 송장 치다꺼리.
    Invoice.
  • 토악질 치다꺼리.
    Toil.
  • 치다꺼리를 하다.
    Clean up the kitchen.
  • 치다꺼리로 소진하다.
    Exhausting with extra food.
  • 며느리는 제사 치다꺼리를 한다고 정신이 없었다.
    The daughter-in-law was distracted by the ritual.
  • 어머니는 열흘간 지속된 잔치 치다꺼리로 고생이 많으셨다.
    Mother suffered from the ten-day feast.
  • 아이쿠, 선생님. 학교 행사 치다꺼리로 힘드시지요?
    Iku, sir. are you tired of school events?
    아니에요. 아이들과 함께 행사를 하니 힘들기보다는 오히려 즐겁네요.
    No. it's not hard but rather fun to do an event with my children.

2. 남의 작고 소소한 일을 보살펴서 도와줌. 또는 그런 일.

2. SỰ CHĂM NOM, SỰ ĐỠ ĐẦN: Sự giúp đỡ và coi sóc công việc nhỏ và lặt vặt của người khác. Hoặc công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생 치다꺼리.
    Take care of my brother.
  • 손님 치다꺼리.
    Take care of customers.
  • 손주 치다꺼리.
    Handshake.
  • 시누이 치다꺼리.
    Play your sister-in-law.
  • 시동생 치다꺼리.
    Hit my brother-in-law.
  • 애들 치다꺼리.
    Take care of the children.
  • 집안 치다꺼리.
    Housekeeping.
  • 치다꺼리를 도맡다.
    Take care of the kitchen.
  • 치다꺼리를 하다.
    Clean up the kitchen.
  • 어머니는 장난꾸러기 삼형제의 치다꺼리 때문에 매일이 피곤하셨다.
    Mother was tired every day because of the three mischievous brothers.
  • 오랜 시간의 간병으로 지친 유민은 환자 치다꺼리로 병이 날 지경이었다.
    Yu-min, exhausted from long hours of nursing, was sick from the care of the patient.
  • 자제분이 이제 수험생이어서 많이 바쁘시겠어요.
    Your child must be very busy now that she's an examinee.
    말도 마세요. 요즘은 그 수험생 자식 치다꺼리에 정신이 없다니까요.
    Don't even mention it. these days, i'm so busy trying to get ridding me of the test taker's kid.
Từ đồng nghĩa 뒤치다꺼리: 뒤에서 일을 보살피며 도와주는 일., 일이 끝나고 나서 남은 일을 마무리하는…
Từ đồng nghĩa 뒷바라지: 뒤에서 보살피며 도와주는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치다꺼리 (치다꺼리)
📚 Từ phái sinh: 치다꺼리하다: 일을 치러 내다., 남의 자잘한 일을 보살펴서 도와주다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)