🌟 만전 (萬全)

Danh từ  

1. 빈틈이 없이 완벽함.

1. SỰ HOÀN HẢO, SỰ VẸN TOÀN: Việc hoàn hảo không có thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만전의 대책.
    A full measure.
  • Google translate 만전의 준비.
    Full preparation.
  • Google translate 만전을 기하다.
    Make every effort.
  • Google translate 정부는 집중 호우에 따른 수해 방지에 만전을 기했다.
    The government has made every effort to prevent floods caused by torrential rains.
  • Google translate 우리는 공연 진행에 차질이 없도록 며칠 전부터 행사 준비에 만전을 기해 왔다.
    We've been making every effort to prepare for the event since a few days ago so as not to disrupt the performance.
  • Google translate 이건 비밀 문서이니 금고에 잘 보관해 두도록 하게.
    This is a secret document, so keep it in the safe.
    Google translate 네. 보안 유지에 만전을 기하도록 하겠습니다.
    Yes, i will do my best to maintain security.
Từ tham khảo 완전(完全): 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음.
Từ tham khảo 최선(最善): 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일., 모든 정성과 힘.

만전: perfection,ばんぜん【万全】,perfection, sûreté,integridad, perfección, cabal,كمال,бүрэн төгс, төгс төгөлдөр, өө сэвгүй, яг таг,sự hoàn hảo,sự vẹn toàn,ความสมบูรณ์แบบ, ความครบถ้วน, การไม่มีที่ติ,sempurna,идеальный,万全,万无一失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만전 (만ː전)
📚 Từ phái sinh: 만전하다: 조금도 허술함이 없이 아주 완전하다., 조금의 위험도 없이 아주 안전하다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)