🌟 빈틈없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈틈없다 (
빈ː트멉따
) • 빈틈없는 (빈ː트멈는
) • 빈틈없어 (빈ː트멉써
) • 빈틈없으니 (빈ː트멉쓰니
) • 빈틈없습니다 (빈ː트멉씀니다
) • 빈틈없고 (빈ː트멉꼬
) • 빈틈없지 (빈ː트멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 빈틈없이: 어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않게., 부족하거나 허술한 점이…
📚 thể loại: Tính cách
🗣️ 빈틈없다 @ Giải nghĩa
- 냉엄하다 (冷嚴하다) : 남의 처지를 살피지 않고 규칙을 적용하는 것이 확실하며 빈틈없다.
🌷 ㅂㅌㅇㄷ: Initial sound 빈틈없다
-
ㅂㅌㅇㄷ (
빈틈없다
)
: 어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KÍN KẼ, DÀY ĐẶC, CHẬT NÍCH: Không có cái nào đó bị sót hoặc bộ phận nào đó bị trống. -
ㅂㅌㅇㄷ (
불태우다
)
: 불을 붙여 타게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT: Làm cho bén lửa và cháy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365)