🌟 빈틈없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈틈없다 (
빈ː트멉따
) • 빈틈없는 (빈ː트멈는
) • 빈틈없어 (빈ː트멉써
) • 빈틈없으니 (빈ː트멉쓰니
) • 빈틈없습니다 (빈ː트멉씀니다
) • 빈틈없고 (빈ː트멉꼬
) • 빈틈없지 (빈ː트멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 빈틈없이: 어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않게., 부족하거나 허술한 점이…
📚 thể loại: Tính cách
🗣️ 빈틈없다 @ Giải nghĩa
- 냉엄하다 (冷嚴하다) : 남의 처지를 살피지 않고 규칙을 적용하는 것이 확실하며 빈틈없다.
🌷 ㅂㅌㅇㄷ: Initial sound 빈틈없다
-
ㅂㅌㅇㄷ (
빈틈없다
)
: 어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KÍN KẼ, DÀY ĐẶC, CHẬT NÍCH: Không có cái nào đó bị sót hoặc bộ phận nào đó bị trống. -
ㅂㅌㅇㄷ (
불태우다
)
: 불을 붙여 타게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT: Làm cho bén lửa và cháy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43)