🌟 관하 (管下)

Danh từ  

1. 관청이나 기관 등이 일정한 권한을 가지고 관리하거나 통제하는 구역이나 범위.

1. DƯỚI SỰ QUẢN LÍ, DƯỚI THẨM QUYỀN: Phạm vi hay khu vực mà cơ quan hay cơ quan nhà nước dùng quyền hạn nhất định khống chế hoặc quản lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기도 관하.
    Under the jurisdiction of gyeonggi province.
  • Google translate 관하 구역.
    The subjugation zone.
  • Google translate 관하 기관.
    The subordinate organs.
  • Google translate 관하에 두다.
    Put under government authority.
  • Google translate 관하에 있다.
    Be under the jurisdiction of the government.
  • Google translate 이 공원은 강원도 관하에 있다.
    This park is under the jurisdiction of gangwon-do.
  • Google translate 시는 관하 기관에 수해 예방을 위한 지침을 내렸다.
    The city has issued guidelines for flood prevention to government agencies.
  • Google translate 이 지역 교육청 관하에 있는 학교가 몇 개나 됩니까?
    How many schools are under the jurisdiction of the local education office?
    Google translate 모두 합쳐서 백 개가 넘습니다.
    More than a hundred in all.

관하: jurisdiction,かんか【管下】,circonscription, juridiction,jurisdicción,نطاق سلطة ما,харьяалал, захиргаа,dưới sự quản lí, dưới thẩm quyền,ขอบข่ายการควบคุม, ขอบเขตการควบคุม, พื้นที่ในความควบคุม, พื้นที่ในความดูแล,di bawah yurisdiksi,юрисдикция,管辖区所属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관하 (관하)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)