🌟 관하 (管下)

Danh từ  

1. 관청이나 기관 등이 일정한 권한을 가지고 관리하거나 통제하는 구역이나 범위.

1. DƯỚI SỰ QUẢN LÍ, DƯỚI THẨM QUYỀN: Phạm vi hay khu vực mà cơ quan hay cơ quan nhà nước dùng quyền hạn nhất định khống chế hoặc quản lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기도 관하.
    Under the jurisdiction of gyeonggi province.
  • 관하 구역.
    The subjugation zone.
  • 관하 기관.
    The subordinate organs.
  • 관하에 두다.
    Put under government authority.
  • 관하에 있다.
    Be under the jurisdiction of the government.
  • 이 공원은 강원도 관하에 있다.
    This park is under the jurisdiction of gangwon-do.
  • 시는 관하 기관에 수해 예방을 위한 지침을 내렸다.
    The city has issued guidelines for flood prevention to government agencies.
  • 이 지역 교육청 관하에 있는 학교가 몇 개나 됩니까?
    How many schools are under the jurisdiction of the local education office?
    모두 합쳐서 백 개가 넘습니다.
    More than a hundred in all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관하 (관하)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11)