🌟 소요 (所要)

☆☆   Danh từ  

1. 필요하거나 요구됨.

1. SỰ CẦN THIẾT: Việc được yêu cầu hoặc cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 소요.
    Time-consuming.
  • Google translate 자금 소요.
    The need for funds.
  • Google translate 소요 경비.
    Expense required.
  • Google translate 소요 시간.
    Time required.
  • Google translate 소요 예산.
    Budget required.
  • Google translate 소요 인원.
    Personnel required.
  • Google translate 소요가 되다.
    Become a disturbance.
  • Google translate 소요를 하다.
    Make a disturbance.
  • Google translate 지진 피해가 커서 복구 사업에 막대한 예산 소요가 예상된다.
    Due to the large earthquake damage, the restoration project is expected to require a huge budget.
  • Google translate 길이 막혀서 서울까지의 소요 시간이 생각보다 길어졌다.
    The traffic was blocked, so the time to seoul was longer than i thought.
  • Google translate 이번 행사에 드는 소요 인원과 예산을 알려 주세요.
    Let me know the number and budget for this event.
    Google translate 일단 인원은 오십 명 정도 필요할 것 같고, 예산은 아직 잘 모르겠습니다.
    I think we'll need about fifty people for now, and i'm still not sure about the budget yet.

소요: requirement,しょよう【所要】,nécessaire, besoin,requisito,مطلب,хэрэгцээ, шаардлага,sự cần thiết,ความต้องการ, ความจำเป็น,perlu, butuh, yang diperlukan, yang dibutuhkan,нужный; необходимый,所需,需要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소요 (소ː요)
📚 Từ phái sinh: 소요되다(所要되다): 필요하거나 요구되다. 소요하다(所要하다): 필요로 하거나 요구하여 쓰다.

🗣️ 소요 (所要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)