🌟 별거하다 (別居 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 별거하다 (
별거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 별거(別居): 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 별거하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86)