🌟 별거하다 (別居 하다)

Động từ  

1. 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 살다.

1. SỐNG RIÊNG, Ở RIÊNG RẼ: Một gia đình hay vợ chồng sống tách biệt riêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별거하는 가족.
    Separating family.
  • 별거하는 기간.
    The period of separation.
  • 별거하는 부모.
    Separated parents.
  • 별거하는 상태.
    A separate state.
  • 별거하다 이혼하다.
    Divorce and divorce.
  • 별거하다 재결합하다.
    Separate and reunite.
  • 별거하다 헤어지다.
    To separate and part from.
  • 가족이 별거하다.
    Family separate.
  • 부부가 별거하다.
    Couples separate.
  • 남편과 별거하다.
    Separates from her husband.
  • 부인과 별거하다.
    Be separated from his wife.
  • 우리 가족은 언니와 내가 유학을 떠나면서부터 별거하게 되었다.
    My family has been separated since my sister and i left to study abroad.
  • 성격 차이로 잦은 싸움을 하던 우리 부부는 일 년 전부터 별거하고 있다.
    My husband and i, who have had frequent fights due to personality differences, have been separated for a year ago.
  • 남편이 특별한 이유도 없이 부인과 별거하여 가족을 돌보지 않는다면 이혼 사유가 될 수 있다.
    If the husband is separated from his wife for no particular reason and does not take care of his family, it may be a reason for divorce.
  • 너 정말 남편과 헤어질 생각이야?
    Are you really thinking of breaking up with your husband?
    아직 잘 모르겠어. 우선은 남편과 잠시 별거하면서 서로에 대해 신중하게 생각해 보려고.
    I'm not sure yet. first of all, let's separate from my husband and think about each other carefully.
Từ trái nghĩa 동거하다(同居하다): 같은 집이나 같은 방에서 함께 살다., 결혼하지 않은 남녀가 부부처…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별거하다 (별거하다)
📚 Từ phái sinh: 별거(別居): 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59)