🌟 별거하다 (別居 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 별거하다 (
별거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 별거(別居): 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 별거하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82)