🌟 부강하다 (富強 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부강하다 (
부ː강하다
) • 부강한 (부ː강한
) • 부강하여 (부ː강하여
) 부강해 (부ː강해
) • 부강하니 (부ː강하니
) • 부강합니다 (부ː강함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부강(富強): 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 부강하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11)