🌟 부강하다 (富強 하다)

Tính từ  

1. 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강하다.

1. PHÚ CƯỜNG, GIÀU MẠNH: Đời sống của đất nước sung túc và sức mạnh quân sự mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부강한 국가.
    A rich country.
  • 부강한 나라.
    A rich country.
  • 나라가 부강하다.
    The country is prosperous.
  • 국민들은 부강한 국가를 만들기 위해 열심히 일했다.
    The people worked hard to create a prosperous nation.
  • 그는 식민지에서 벗어나 부강한 나라가 되기 위해서는 서구 문물을 받아들여야 한다고 주장했다.
    He insisted that western culture must be accepted in order to get out of the colonies and become a rich and prosperous country.
  • 왕은 백성의 교육이 나라를 부강하게 만들 것이라고 생각했다.
    The king thought that the education of the people would make the country rich.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부강하다 (부ː강하다) 부강한 (부ː강한) 부강하여 (부ː강하여) 부강해 (부ː강해) 부강하니 (부ː강하니) 부강합니다 (부ː강함니다)
📚 Từ phái sinh: 부강(富強): 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)