🌟 부강하다 (富強 하다)

Tính từ  

1. 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강하다.

1. PHÚ CƯỜNG, GIÀU MẠNH: Đời sống của đất nước sung túc và sức mạnh quân sự mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부강한 국가.
    A rich country.
  • Google translate 부강한 나라.
    A rich country.
  • Google translate 나라가 부강하다.
    The country is prosperous.
  • Google translate 국민들은 부강한 국가를 만들기 위해 열심히 일했다.
    The people worked hard to create a prosperous nation.
  • Google translate 그는 식민지에서 벗어나 부강한 나라가 되기 위해서는 서구 문물을 받아들여야 한다고 주장했다.
    He insisted that western culture must be accepted in order to get out of the colonies and become a rich and prosperous country.
  • Google translate 왕은 백성의 교육이 나라를 부강하게 만들 것이라고 생각했다.
    The king thought that the education of the people would make the country rich.

부강하다: wealthy and powerful; prosperous,ふきょうだ【富強だ】,riche et puissant,rico y poderoso,قويّ، مزدهر,хүчирхэгжих,phú cường, giàu mạnh,(ประเทศชาติ)มีอำนาจ, เจริญรุ่งเรือง,makmur, jaya, kuat,обогащать и укреплять государство,富强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부강하다 (부ː강하다) 부강한 (부ː강한) 부강하여 (부ː강하여) 부강해 (부ː강해) 부강하니 (부ː강하니) 부강합니다 (부ː강함니다)
📚 Từ phái sinh: 부강(富強): 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)